Có 1 kết quả:

省省吧 shěng sheng ba ㄕㄥˇ

1/1

shěng sheng ba ㄕㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) Don't waste your breath.
(2) Save it!

Bình luận 0